1. Thời kỳ tiền Vệ Đà (~3000–1500 TCN)
Mốc: Di chỉ Harappa – Mohenjo-Daro (nền văn minh sông Ấn)
- Các bức tượng và hình chạm cho thấy người ngồi thiền, dáng ngồi giống tư thế yoga.
- Gợi ý rằng thiền và kiểm soát cơ thể đã xuất hiện trước cả văn bản Vệ Đà.
2. Thời Vệ Đà (~1500–500 TCN)
Mốc: Các kinh Vệ Đà (Rig Veda, Yajur Veda…)
- Xuất hiện các bài tụng (mantra), nghi lễ, hô hấp điều hòa (pranayama sơ khai).
- Từ “Yoga” lần đầu được nhắc đến: nghĩa là “gắn kết”, “liên hợp” (giữa người và thần linh).
3. Thời Upanishads (~800–200 TCN)
Mốc: Kinh Katha, Svetasvatara Upanishad
- Yoga chuyển từ nghi lễ sang tu nội tâm, hướng vào bên trong.
- Xuất hiện khái niệm Atman (chân ngã) và Brahman (vũ trụ) – yoga để đạt sự hợp nhất giữa hai cái này.
- Mô tả các tầng ý thức, kiểm soát giác quan, nhập định.
4. Thời kỳ Phật giáo & Jain (thế kỷ 6 TCN)
Mốc: Đức Phật Thích Ca Mâu Ni (Gotama) từ bỏ khổ hạnh, giác ngộ dưới cội Bồ-đề
- Các truyền thống thiền định, quán niệm phát triển mạnh.
- Phật giáo thách thức khái niệm “tự ngã” – thay vì hợp nhất với Atman, là buông bỏ ngã (vô ngã).
- Nhiều phương pháp thiền của yoga cổ được điều chỉnh hoặc bỏ bớt trong Phật giáo.
5. Yoga Sutra của Patanjali (~200 TCN – 200 SCN)
Mốc: Patanjali hệ thống hóa Ashtanga Yoga (8 nhánh yoga)
- Bao gồm: Yama, Niyama, Asana, Pranayama, Pratyahara, Dharana, Dhyana, Samadhi.
- Lần đầu tiên yoga được hệ thống logic và rõ ràng, ảnh hưởng sâu đến cả Hindu lẫn Phật giáo.
- Patanjali dùng yoga như phương pháp để tách tinh thần (Purusha) ra khỏi vật chất (Prakriti).
6. Thời Trung Cổ (500–1500 SCN)
Mốc: Sách Hatha Yoga Pradipika, Gheranda Samhita
- Yoga phát triển thành Hatha Yoga – nhấn mạnh cơ thể, hơi thở, năng lượng (năng lượng Kundalini).
- Ra đời khái niệm chakra (luân xa), nadi (kinh mạch), mudra, bandha…
- Mục tiêu vẫn là giải thoát, nhưng thông qua cơ thể như một công cụ chuyển hóa tâm linh.
7. Thời kỳ hiện đại (từ 1800s đến nay)
Thế kỷ 19–20: Yoga “xuất ngoại”
- Swami Vivekananda giới thiệu yoga tới phương Tây (1893, tại Chicago).
- Krishnamacharya – “cha đẻ yoga hiện đại” – đào tạo ra các bậc thầy như:
- B.K.S. Iyengar (Iyengar Yoga)
- Pattabhi Jois (Ashtanga Yoga)
- Indra Devi (đưa yoga vào Hollywood)
Thế kỷ 20–21: Yoga toàn cầu hóa
- Yoga chuyển thành phong cách sống, kết hợp thể thao, y học, trị liệu.
- Xuất hiện nhiều biến thể: Power Yoga, Hot Yoga, Yin Yoga, Aerial Yoga…
- Yoga được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại (2016).
- Ngày Quốc tế Yoga: 21/6 hàng năm, do Ấn Độ đề xuất và Liên Hiệp Quốc công nhận.
Tổng kết 8 mốc chính:
Thời kỳ | Mốc | Đặc điểm |
---|---|---|
1. Tiền Vệ Đà | ~3000 TCN | Dấu tích thiền định sớm tại lưu vực sông Ấn |
2. Vệ Đà | ~1500 TCN | Từ “Yoga” xuất hiện, gắn với nghi lễ |
3. Upanishad | ~800 TCN | Tư tưởng triết học sâu về tự ngã và vũ trụ |
4. Phật giáo ra đời | ~500 TCN | Đưa thiền vào giải thoát khổ đau, vô ngã |
5. Patanjali | ~200 TCN | Hệ thống hóa 8 nhánh yoga |
6. Trung cổ | 500–1500 SCN | Phát triển Hatha Yoga, chakra, kundalini |
7. Yoga hiện đại | 1800s–nay | Xuất ngoại, trở thành trào lưu toàn cầu |
8. UNESCO | 2016 | Được công nhận là di sản văn hóa nhân loại |